Có 2 kết quả:

粮行 liáng háng ㄌㄧㄤˊ ㄏㄤˊ糧行 liáng háng ㄌㄧㄤˊ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

grain retailer (in former times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

grain retailer (in former times)

Bình luận 0